Mostly asked questions which must know everyone to increase their general knowledge about the world cities
List of world's latest cities by their respective states, countries as well as information about latitude and longitude of each city.
following list gives the answers of all questions which are asked above
Alphabetical Position | City | Latitude | Longitude | States/Province | Country |
---|---|---|---|---|---|
1 | El Hatillo | 10.42411000 | -66.82581000 | Miranda | Venezuela |
2 | Guarenas | 10.47027000 | -66.61934000 | Miranda | Venezuela |
3 | Guatire | 10.47400000 | -66.54241000 | Miranda | Venezuela |
4 | La Dolorita | 10.48830000 | -66.78608000 | Miranda | Venezuela |
5 | Los Dos Caminos | 10.49389000 | -66.82863000 | Miranda | Venezuela |
6 | Los Teques | 10.34447000 | -67.04325000 | Miranda | Venezuela |
7 | Ocumare del Tuy | 10.11820000 | -66.77513000 | Miranda | Venezuela |
8 | Petare | 10.47679000 | -66.80786000 | Miranda | Venezuela |
9 | San Antonio de Los Altos | 10.38853000 | -66.95179000 | Miranda | Venezuela |
10 | Santa Teresa del Tuy | 10.23291000 | -66.66474000 | Miranda | Venezuela |
11 | Caripito | 10.11135000 | -63.09985000 | Monagas | Venezuela |
12 | Maturín | 9.74569000 | -63.18323000 | Monagas | Venezuela |
13 | Municipio Maturín | 9.40000000 | -63.03333000 | Monagas | Venezuela |
14 | Municipio Uracoa | 8.99960000 | -62.35164000 | Monagas | Venezuela |
15 | Juan Griego | 11.08172000 | -63.96549000 | Nueva Esparta | Venezuela |
16 | La Asunción | 11.03333000 | -63.86278000 | Nueva Esparta | Venezuela |
17 | Porlamar | 10.95771000 | -63.86971000 | Nueva Esparta | Venezuela |
18 | Acarigua | 9.55451000 | -69.19564000 | Portuguesa | Venezuela |
19 | Araure | 9.58144000 | -69.23851000 | Portuguesa | Venezuela |
20 | Guanare | 9.04183000 | -69.74206000 | Portuguesa | Venezuela |
21 | Villa Bruzual | 9.33186000 | -69.11968000 | Portuguesa | Venezuela |
22 | Carúpano | 10.66516000 | -63.25387000 | Sucre | Venezuela |
23 | Cumaná | 10.45397000 | -64.18256000 | Sucre | Venezuela |
24 | Güiria | 10.57721000 | -62.29841000 | Sucre | Venezuela |
25 | Municipio Valdez | 10.57945000 | -62.30029000 | Sucre | Venezuela |
26 | Colón | 8.03125000 | -72.26053000 | Táchira | Venezuela |
27 | La Fría | 8.21523000 | -72.24888000 | Táchira | Venezuela |
28 | La Grita | 8.13316000 | -71.98390000 | Táchira | Venezuela |
29 | Municipio José María Vargas | 8.03514000 | -72.05675000 | Táchira | Venezuela |
30 | Rubio | 7.70131000 | -72.35569000 | Táchira | Venezuela |
31 | San Antonio del Táchira | 7.81454000 | -72.44310000 | Táchira | Venezuela |
32 | San Cristóbal | 7.76694000 | -72.22500000 | Táchira | Venezuela |
33 | Táriba | 7.81880000 | -72.22427000 | Táchira | Venezuela |
34 | Boconó | 9.25385000 | -70.25105000 | Trujillo | Venezuela |
35 | Municipio Pampanito | 9.41147000 | -70.49592000 | Trujillo | Venezuela |
36 | Municipio San Rafael de Carvajal | 9.30756000 | -70.58965000 | Trujillo | Venezuela |
37 | Trujillo | 9.36583000 | -70.43694000 | Trujillo | Venezuela |
38 | Valera | 9.31778000 | -70.60361000 | Trujillo | Venezuela |
39 | Caraballeda | 10.61216000 | -66.85192000 | Vargas | Venezuela |
40 | Catia La Mar | 10.60545000 | -67.03238000 | Vargas | Venezuela |
41 | La Guaira | 10.60156000 | -66.93293000 | Vargas | Venezuela |
42 | Maiquetía | 10.59450000 | -66.95624000 | Vargas | Venezuela |
43 | Chivacoa | 10.15951000 | -68.89453000 | Yaracuy | Venezuela |
44 | Municipio Independencia | 10.33472000 | -68.75555000 | Yaracuy | Venezuela |
45 | Nirgua | 10.15039000 | -68.56478000 | Yaracuy | Venezuela |
46 | San Felipe | 10.33991000 | -68.74247000 | Yaracuy | Venezuela |
47 | Yaritagua | 10.08081000 | -69.12420000 | Yaracuy | Venezuela |
48 | Cabimas | 10.39907000 | -71.45206000 | Zulia | Venezuela |
49 | Ciudad Ojeda | 10.20161000 | -71.31480000 | Zulia | Venezuela |
50 | La Villa del Rosario | 10.32580000 | -72.31343000 | Zulia | Venezuela |
51 | Lagunillas | 10.13008000 | -71.25946000 | Zulia | Venezuela |
52 | Machiques | 10.06077000 | -72.55212000 | Zulia | Venezuela |
53 | Maracaibo | 10.66663000 | -71.61245000 | Zulia | Venezuela |
54 | San Carlos del Zulia | 9.00098000 | -71.92683000 | Zulia | Venezuela |
55 | Santa Rita | 10.53642000 | -71.51104000 | Zulia | Venezuela |
56 | Cho Dok | 10.70000000 | 105.11667000 | An Giang | Vietnam |
57 | Huyện An Phú | 10.84274000 | 105.08990000 | An Giang | Vietnam |
58 | Huyện Châu Phú | 10.57166000 | 105.16991000 | An Giang | Vietnam |
59 | Huyện Chợ Mới | 10.47730000 | 105.49092000 | An Giang | Vietnam |
60 | Huyện Phú Tân | 10.65716000 | 105.28459000 | An Giang | Vietnam |
61 | Huyện Tri Tôn | 10.41416000 | 104.96136000 | An Giang | Vietnam |
62 | Long Xuyên | 10.38639000 | 105.43518000 | An Giang | Vietnam |
63 | Long Xuyên City | 10.36857000 | 105.42340000 | An Giang | Vietnam |
64 | Buôn Ma Thuột | 12.66747000 | 108.03775000 | Đắk Lắk | Vietnam |
65 | Huyện Buôn Đôn | 12.90396000 | 107.73870000 | Đắk Lắk | Vietnam |
66 | Huyện Ea H'Leo | 13.31814000 | 108.07148000 | Đắk Lắk | Vietnam |
67 | Huyện Ea Súp | 13.18279000 | 107.79954000 | Đắk Lắk | Vietnam |
68 | Huyện Đắk R’Lấp | 11.87990000 | 107.52244000 | Đắk Nông | Vietnam |
69 | Huyện Cư Jút | 12.69591000 | 107.76316000 | Đắk Nông | Vietnam |
70 | Huyện Krông Nô | 12.36285000 | 107.83445000 | Đắk Nông | Vietnam |
71 | Biên Hòa | 10.94469000 | 106.82432000 | Đồng Nai | Vietnam |
72 | Huyện Định Quán | 11.21866000 | 107.33959000 | Đồng Nai | Vietnam |
73 | Huyện Long Thành | 10.76162000 | 107.02688000 | Đồng Nai | Vietnam |
74 | Huyện Tân Phú | 11.39867000 | 107.39976000 | Đồng Nai | Vietnam |
75 | Huyện Thống Nhất | 10.97764000 | 107.15909000 | Đồng Nai | Vietnam |
76 | Huyện Trảng Bom | 10.96624000 | 107.03614000 | Đồng Nai | Vietnam |
77 | Huyện Vĩnh Cửu | 11.25725000 | 107.02773000 | Đồng Nai | Vietnam |
78 | Cao Lãnh | 10.46017000 | 105.63294000 | Đồng Tháp | Vietnam |
79 | Huyện Châu Thành | 10.22543000 | 105.82380000 | Đồng Tháp | Vietnam |
80 | Huyện Lai Vung | 10.24051000 | 105.66327000 | Đồng Tháp | Vietnam |
81 | Huyện Lấp Vò | 10.35918000 | 105.60611000 | Đồng Tháp | Vietnam |
82 | Huyện Tam Nông | 10.72761000 | 105.52522000 | Đồng Tháp | Vietnam |
83 | Huyện Tân Hồng | 10.87089000 | 105.49104000 | Đồng Tháp | Vietnam |
84 | Huyện Thanh Bình | 10.60137000 | 105.47811000 | Đồng Tháp | Vietnam |
85 | Huyện Tháp Mười | 10.54398000 | 105.81875000 | Đồng Tháp | Vietnam |
86 | Sa Dec | 10.29085000 | 105.75635000 | Đồng Tháp | Vietnam |
87 | Sa Dec city | 10.30550000 | 105.74757000 | Đồng Tháp | Vietnam |
88 | Thị Trấn Tân Thành | 10.25616000 | 105.59280000 | Đồng Tháp | Vietnam |
89 | Dien Bien Phu | 21.38602000 | 103.02301000 | Điện Biên | Vietnam |
90 | Huyện Điện Biên Đông | 21.25266000 | 103.26900000 | Điện Biên | Vietnam |
91 | Huyện Mường Nhé | 22.10353000 | 102.58465000 | Điện Biên | Vietnam |
92 | Huyện Tủa Chùa | 21.95357000 | 103.37332000 | Điện Biên | Vietnam |
93 | Huyện Tuần Giáo | 21.69481000 | 103.41758000 | Điện Biên | Vietnam |
94 | Thị Xã Mưòng Lay | 22.03374000 | 103.12331000 | Điện Biên | Vietnam |
95 | Côn Sơn | 8.68641000 | 106.60824000 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Vietnam |
96 | Huyện Đất Đỏ | 10.48025000 | 107.27879000 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Vietnam |
97 | Huyện Châu Đức | 10.65805000 | 107.25098000 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Vietnam |
98 | Huyện Tân Thành | 10.57381000 | 107.10189000 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Vietnam |
99 | Huyện Xuyên Mộc | 10.63048000 | 107.46568000 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Vietnam |
100 | Thành Phố Vũng Tàu | 10.40239000 | 107.14239000 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Vietnam |
101 | Thị Xã Phú Mỹ | 10.56815000 | 107.12999000 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Vietnam |
102 | Vũng Tàu | 10.34599000 | 107.08426000 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Vietnam |
103 | Huyện An Lão | 14.55676000 | 108.80100000 | Bình Định | Vietnam |
104 | Huyện Hoài Nhơn | 14.50535000 | 109.02315000 | Bình Định | Vietnam |
105 | Huyện Phù Mỹ | 14.22304000 | 109.08611000 | Bình Định | Vietnam |
106 | Huyện Tây Sơn | 13.94306000 | 108.87999000 | Bình Định | Vietnam |
107 | Huyện Tuy Phước | 13.84564000 | 109.15275000 | Bình Định | Vietnam |
108 | Huyện Vĩnh Thạnh | 14.21100000 | 108.74389000 | Bình Định | Vietnam |
109 | Qui Nhon | 13.77648000 | 109.22367000 | Bình Định | Vietnam |
110 | Dĩ An | 10.90682000 | 106.76940000 | Bình Dương | Vietnam |
111 | Thủ Dầu Một | 10.98040000 | 106.65190000 | Bình Dương | Vietnam |
112 | Bình Long | 11.64711000 | 106.60586000 | Bình Phước | Vietnam |
113 | Don Luan | 11.53495000 | 106.88324000 | Bình Phước | Vietnam |
114 | Huyện Đồng Phú | 11.50071000 | 107.01192000 | Bình Phước | Vietnam |
115 | Huyện Bù Đốp | 12.00374000 | 106.81545000 | Bình Phước | Vietnam |
116 | Huyện Chơn Thành | 11.46283000 | 106.66655000 | Bình Phước | Vietnam |
117 | Huyện Hớn Quản | 11.59718000 | 106.62739000 | Bình Phước | Vietnam |
118 | Thị Xã Phước Long | 11.81142000 | 106.99670000 | Bình Phước | Vietnam |
119 | Huyện Bắc Bình | 11.27571000 | 108.38506000 | Bình Thuận | Vietnam |
120 | Huyện Hàm Tân | 10.76856000 | 107.64233000 | Bình Thuận | Vietnam |
121 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 11.14703000 | 108.08172000 | Bình Thuận | Vietnam |
122 | Huyện Hàm Thuận Nam | 10.92101000 | 107.93325000 | Bình Thuận | Vietnam |
123 | Huyện Tánh Linh | 11.11367000 | 107.68427000 | Bình Thuận | Vietnam |
124 | Huyện Tuy Phong | 11.34746000 | 108.70466000 | Bình Thuận | Vietnam |
125 | La Gi | 10.65993000 | 107.77206000 | Bình Thuận | Vietnam |
126 | Phan Thiết | 10.92889000 | 108.10208000 | Bình Thuận | Vietnam |
127 | Thành Phố Phan Thiết | 10.93700000 | 108.15778000 | Bình Thuận | Vietnam |
128 | Bạc Liêu | 9.29414000 | 105.72776000 | Bạc Liêu | Vietnam |
129 | Huyện Giá Rai | 9.27162000 | 105.40017000 | Bạc Liêu | Vietnam |
130 | Huyện Hồng Dân | 9.53822000 | 105.42242000 | Bạc Liêu | Vietnam |
131 | Bắc Giang | 21.27307000 | 106.19460000 | Bắc Giang | Vietnam |
132 | Huyện Lục Nam | 21.27548000 | 106.46519000 | Bắc Giang | Vietnam |
133 | Huyện Lục Ngạn | 21.43719000 | 106.65845000 | Bắc Giang | Vietnam |
134 | Huyện Yên Thế | 21.51667000 | 106.11689000 | Bắc Giang | Vietnam |
135 | Bắc Kạn | 22.14701000 | 105.83481000 | Bắc Kạn | Vietnam |
136 | Huyện Ba Bể | 22.41667000 | 105.75000000 | Bắc Kạn | Vietnam |
137 | Huyện Bạch Thông | 22.25758000 | 105.83295000 | Bắc Kạn | Vietnam |
138 | Huyện Chợ Đồn | 22.18681000 | 105.57280000 | Bắc Kạn | Vietnam |
139 | Huyện Na Rì | 22.17883000 | 106.11221000 | Bắc Kạn | Vietnam |
140 | Huyện Ngân Sơn | 22.42962000 | 106.01030000 | Bắc Kạn | Vietnam |
141 | Thị Xã Bắc Kạn | 22.14130000 | 105.83867000 | Bắc Kạn | Vietnam |
142 | Bắc Ninh | 21.18608000 | 106.07631000 | Bắc Ninh | Vietnam |
143 | Cung Kiệm | 21.18697000 | 106.16076000 | Bắc Ninh | Vietnam |
144 | Huyện Gia Bình | 21.07795000 | 106.20903000 | Bắc Ninh | Vietnam |
145 | Huyện Thuận Thành | 21.04085000 | 106.07515000 | Bắc Ninh | Vietnam |
146 | Huyện Tiên Du | 21.12195000 | 106.03995000 | Bắc Ninh | Vietnam |
147 | Huyện Yên Phong | 21.20676000 | 105.99427000 | Bắc Ninh | Vietnam |
148 | Ấp Tân Ngãi | 10.23333000 | 106.28333000 | Bến Tre | Vietnam |
149 | Bến Tre | 10.24147000 | 106.37585000 | Bến Tre | Vietnam |
150 | Huyện Ba Tri | 10.06627000 | 106.60554000 | Bến Tre | Vietnam |
151 | Huyện Bình Đại | 10.19354000 | 106.64455000 | Bến Tre | Vietnam |
152 | Huyện Châu Thành | 10.29212000 | 106.30827000 | Bến Tre | Vietnam |
153 | Huyện Chợ Lách | 10.22674000 | 106.17077000 | Bến Tre | Vietnam |
154 | Huyện Giồng Trôm | 10.15909000 | 106.47004000 | Bến Tre | Vietnam |
155 | Huyện Thạnh Phú | 9.92993000 | 106.54316000 | Bến Tre | Vietnam |
156 | Cao Bằng | 22.66568000 | 106.25786000 | Cao Bằng | Vietnam |
157 | Huyện Bảo Lac | 22.90085000 | 105.73332000 | Cao Bằng | Vietnam |
158 | Huyện Bảo Lâm | 22.87041000 | 105.48780000 | Cao Bằng | Vietnam |
159 | Huyện Hà Quảng | 22.90763000 | 106.12487000 | Cao Bằng | Vietnam |
160 | Huyện Hạ Lang | 22.70933000 | 106.67657000 | Cao Bằng | Vietnam |
161 | Huyện Nguyên Bình | 22.62400000 | 105.93248000 | Cao Bằng | Vietnam |
162 | Huyện Thông Nông | 22.80735000 | 105.95846000 | Cao Bằng | Vietnam |
163 | Huyện Thạch An | 22.47654000 | 106.34237000 | Cao Bằng | Vietnam |
164 | Huyện Trà Lĩnh | 22.80961000 | 106.32543000 | Cao Bằng | Vietnam |
165 | Huyện Trùng Khánh | 22.83333000 | 106.56074000 | Cao Bằng | Vietnam |
166 | Huyen Phuc Hoa | 22.53840000 | 106.51039000 | Cao Bằng | Vietnam |
167 | Cà Mau | 9.17682000 | 105.15242000 | Cà Mau | Vietnam |
168 | Huyện Đầm Dơi | 8.96029000 | 105.24107000 | Cà Mau | Vietnam |
169 | Huyện Cái Nước | 9.00094000 | 105.04201000 | Cà Mau | Vietnam |
170 | Huyện Thới Bình | 9.35790000 | 105.16023000 | Cà Mau | Vietnam |
171 | Huyen Nam Can | 8.81531000 | 105.05574000 | Cà Mau | Vietnam |
172 | Da Nang | 16.06778000 | 108.22083000 | Da Nang | Vietnam |
173 | Huyện Đức Cơ | 13.78454000 | 107.66970000 | Gia Lai | Vietnam |
174 | Huyện Chư Păh | 14.15941000 | 107.98411000 | Gia Lai | Vietnam |
175 | Huyện Chư Prông | 13.59976000 | 107.81099000 | Gia Lai | Vietnam |
176 | Huyện Chư Sê | 13.74254000 | 108.08663000 | Gia Lai | Vietnam |
177 | Huyện Ia Grai | 13.98937000 | 107.73740000 | Gia Lai | Vietnam |
178 | Huyện Kông Chro | 13.73519000 | 108.59697000 | Gia Lai | Vietnam |
179 | Huyện KBang | 14.30506000 | 108.49779000 | Gia Lai | Vietnam |
180 | Huyện Krông Pa | 13.23152000 | 108.65494000 | Gia Lai | Vietnam |
181 | Huyện Mang Yang | 13.92840000 | 108.30246000 | Gia Lai | Vietnam |
182 | Pleiku | 13.98333000 | 108.00000000 | Gia Lai | Vietnam |
183 | Cát Bà | 20.72779000 | 107.04819000 | Haiphong | Vietnam |
184 | Haiphong | 20.86481000 | 106.68345000 | Haiphong | Vietnam |
185 | Hanoi | 21.02450000 | 105.84117000 | Hanoi | Vietnam |
186 | Hà Đông | 20.97136000 | 105.77876000 | Hanoi | Vietnam |
187 | Huyện Quốc Oai | 20.97060000 | 105.61127000 | Hanoi | Vietnam |
188 | Quận Ba Đình | 21.03587000 | 105.82163000 | Hanoi | Vietnam |
189 | Quận Hà Đông | 20.95482000 | 105.76851000 | Hanoi | Vietnam |
190 | Sơn Tây | 21.14053000 | 105.50686000 | Hanoi | Vietnam |
191 | Hà Giang | 22.82333000 | 104.98357000 | Hà Giang | Vietnam |
192 | Huyện Đồng Văn | 23.25449000 | 105.27626000 | Hà Giang | Vietnam |
193 | Huyện Bắc Mê | 22.75477000 | 105.29023000 | Hà Giang | Vietnam |
194 | Huyện Bắc Quang | 22.42301000 | 104.91831000 | Hà Giang | Vietnam |
195 | Huyện Quang Bình | 22.41507000 | 104.66018000 | Hà Giang | Vietnam |
196 | Huyện Vị Xuyên | 22.73096000 | 104.90827000 | Hà Giang | Vietnam |
197 | Huyện Xín Mần | 22.64148000 | 104.52089000 | Hà Giang | Vietnam |
198 | Huyện Yên Minh | 23.06992000 | 105.17865000 | Hà Giang | Vietnam |
199 | Huyện Bình Lục | 20.50126000 | 106.02959000 | Hà Nam | Vietnam |
200 | Huyện Duy Tiên | 20.62803000 | 105.96193000 | Hà Nam | Vietnam |