Top Cities of The World From Huyện Kim Bảng to Huyện Cô Tô

Mostly asked questions which must know everyone to increase their general knowledge about the world cities

How many cities in the world?

How many cities in each state country?

World cities by country

World cities by state/province

World cities by geo coordinates

World cities by their latitude and longitude

List of world's latest cities by their respective states, countries as well as information about latitude and longitude of each city.
following list gives the answers of all questions which are asked above


Alphabetical Position City Latitude Longitude States/Province Country
1 Huyện Kim Bảng 20.57254000 105.85043000 Hà Nam Vietnam
2 Huyện Lý Nhân 20.56422000 106.09455000 Hà Nam Vietnam
3 Huyện Thanh Liêm 20.46249000 105.92100000 Hà Nam Vietnam
4 Phủ Lý 20.54531000 105.91221000 Hà Nam Vietnam
5 Phù Ninh 21.08333000 105.95000000 Hà Tây Vietnam
6 Hà Tĩnh 18.34282000 105.90569000 Hà Tĩnh Vietnam
7 Huyện Ðức Thọ 18.49699000 105.61016000 Hà Tĩnh Vietnam
8 Huyện Can Lộc 18.44414000 105.76350000 Hà Tĩnh Vietnam
9 Huyện Cẩm Xuyên 18.19059000 106.00186000 Hà Tĩnh Vietnam
10 Huyện Kỳ Anh 18.05805000 106.24580000 Hà Tĩnh Vietnam
11 Huyện Nghi Xuân 18.62419000 105.76829000 Hà Tĩnh Vietnam
12 Huyện Thạch Hà 18.35091000 105.81123000 Hà Tĩnh Vietnam
13 Hòa Bình 20.81717000 105.33759000 Hòa Bình Vietnam
14 Huyện Cao Phong 20.69532000 105.33559000 Hòa Bình Vietnam
15 Huyện Kỳ Sơn 20.89631000 105.39659000 Hòa Bình Vietnam
16 Huyện Lạc Thủy 20.49794000 105.74092000 Hòa Bình Vietnam
17 Huyện Lương Sơn 20.87650000 105.51219000 Hòa Bình Vietnam
18 Huyện Tân Lạc 20.60557000 105.23399000 Hòa Bình Vietnam
19 Hải Dương 20.94099000 106.33302000 Hải Dương Vietnam
20 Huyện Bình Giang 20.87586000 106.19138000 Hải Dương Vietnam
21 Huyện Cẩm Giàng 20.95000000 106.21667000 Hải Dương Vietnam
22 Huyện Gia Lộc 20.85164000 106.29130000 Hải Dương Vietnam
23 Huyện Kinh Môn 21.01634000 106.50384000 Hải Dương Vietnam
24 Huyện Nam Sách 21.00484000 106.34042000 Hải Dương Vietnam
25 Huyện Thanh Miện 20.77953000 106.22218000 Hải Dương Vietnam
26 Thị Xã Chí Linh 21.13722000 106.39638000 Hải Dương Vietnam
27 Huyện Châu Thành A 9.93056000 105.64194000 Hậu Giang Vietnam
28 Vị Thanh 9.78449000 105.47012000 Hậu Giang Vietnam
29 Cần Giờ 10.41115000 106.95474000 Ho Chi Minh City Vietnam
30 Củ Chi 10.97333000 106.49325000 Ho Chi Minh City Vietnam
31 Ho Chi Minh City 10.82302000 106.62965000 Ho Chi Minh City Vietnam
32 Huyện Ân Thi 20.81086000 106.09995000 Hưng Yên Vietnam
33 Huyện Khoái Châu 20.82170000 105.97455000 Hưng Yên Vietnam
34 Huyện Kim Động 20.74645000 106.03632000 Hưng Yên Vietnam
35 Huyện Mỹ Hào 20.93210000 106.10630000 Hưng Yên Vietnam
36 Huyện Phù Cừ 20.70997000 106.19744000 Hưng Yên Vietnam
37 Huyện Tiên Lữ 20.68490000 106.12513000 Hưng Yên Vietnam
38 Hưng Yên 20.64637000 106.05112000 Hưng Yên Vietnam
39 Cam Ranh 11.92144000 109.15913000 Khánh Hòa Vietnam
40 Huyện Diên Khánh 12.27341000 109.03890000 Khánh Hòa Vietnam
41 Huyện Khánh Sơn 12.02858000 108.90814000 Khánh Hòa Vietnam
42 Huyện Khánh Vĩnh 12.30593000 108.83073000 Khánh Hòa Vietnam
43 Huyện Vạn Ninh 12.72344000 109.24586000 Khánh Hòa Vietnam
44 Nha Trang 12.24507000 109.19432000 Khánh Hòa Vietnam
45 Thành Phố Cam Ranh 11.90707000 109.14861000 Khánh Hòa Vietnam
46 Thành Phố Nha Trang 12.25458000 109.16655000 Khánh Hòa Vietnam
47 Thị Xã Ninh Hòa 12.53796000 109.06057000 Khánh Hòa Vietnam
48 Dương Đông 10.21716000 103.95929000 Kiên Giang Vietnam
49 Hà Tiên 10.38310000 104.48753000 Kiên Giang Vietnam
50 Huyện An Biên 9.81291000 105.05230000 Kiên Giang Vietnam
51 Huyện An Minh 9.66704000 104.94848000 Kiên Giang Vietnam
52 Huyện Châu Thành 9.94372000 105.16868000 Kiên Giang Vietnam
53 Huyện Gò Quao 9.74027000 105.29766000 Kiên Giang Vietnam
54 Huyện Giồng Riềng 9.91224000 105.37311000 Kiên Giang Vietnam
55 Huyện Hòn Đất 10.22908000 104.95280000 Kiên Giang Vietnam
56 Huyện Kiên Hải 9.83971000 104.61560000 Kiên Giang Vietnam
57 Huyện Phú Quốc 10.25516000 104.01455000 Kiên Giang Vietnam
58 Huyện Tân Hiệp 10.09540000 105.25936000 Kiên Giang Vietnam
59 Huyện Vĩnh Thuận 9.53306000 105.24490000 Kiên Giang Vietnam
60 Kien Luong Town 10.24892000 104.59000000 Kiên Giang Vietnam
61 Rạch Giá 10.01245000 105.08091000 Kiên Giang Vietnam
62 Huyện Đắk Glei 15.11358000 107.75093000 Kon Tum Vietnam
63 Huyện Đắk Hà 14.60326000 107.98547000 Kon Tum Vietnam
64 Huyện Đắk Tô 14.70087000 107.80816000 Kon Tum Vietnam
65 Huyện Ia H'Drai 14.06032000 107.46243000 Kon Tum Vietnam
66 Huyện Kon Plông 14.75620000 108.32057000 Kon Tum Vietnam
67 Huyện Ngọc Hồi 14.71940000 107.62636000 Kon Tum Vietnam
68 Huyện Sa Thầy 14.32050000 107.59862000 Kon Tum Vietnam
69 Kon Tum 14.35451000 108.00759000 Kon Tum Vietnam
70 Huyện Mưòng Tè 22.37443000 102.73835000 Lai Châu Vietnam
71 Huyện Tam Đường 22.35391000 103.59342000 Lai Châu Vietnam
72 Huyện Than Uyên 21.91424000 103.82857000 Lai Châu Vietnam
73 Huyện Bát Xát 22.56767000 103.71339000 Lào Cai Vietnam
74 Huyện Bảo Yên 22.26109000 104.46424000 Lào Cai Vietnam
75 Huyện Bắc Hà 22.50998000 104.30769000 Lào Cai Vietnam
76 Huyện Mường Khương 22.67111000 104.11772000 Lào Cai Vietnam
77 Huyện Sa Pa 22.33769000 103.84037000 Lào Cai Vietnam
78 Huyện Si Ma Cai 22.67161000 104.27326000 Lào Cai Vietnam
79 Huyện Văn Bàn 22.07002000 104.18122000 Lào Cai Vietnam
80 Lao Chải 22.31377000 103.86844000 Lào Cai Vietnam
81 Lào Cai 22.48556000 103.97066000 Lào Cai Vietnam
82 Sa Pa 22.34023000 103.84415000 Lào Cai Vietnam
83 Đam Rong 12.05409000 108.14941000 Lâm Đồng Vietnam
84 Ðà Lạt 11.94646000 108.44193000 Lâm Đồng Vietnam
85 Đinh Văn 11.78624000 108.24282000 Lâm Đồng Vietnam
86 Đưc Trọng 11.73559000 108.37330000 Lâm Đồng Vietnam
87 Bảo Lộc 11.54798000 107.80772000 Lâm Đồng Vietnam
88 Huyện Đạ Huoai 11.42465000 107.63825000 Lâm Đồng Vietnam
89 Huyện Đạ Tẻh 11.58446000 107.52792000 Lâm Đồng Vietnam
90 Huyện Đức Trọng 11.62686000 108.35330000 Lâm Đồng Vietnam
91 Huyện Đơn Dương 11.75308000 108.55397000 Lâm Đồng Vietnam
92 Huyện Bảo Lâm 11.71163000 107.75338000 Lâm Đồng Vietnam
93 Huyện Lâm Hà 11.81890000 108.21215000 Lâm Đồng Vietnam
94 Huyện Đình Lập 21.54210000 107.12925000 Lạng Sơn Vietnam
95 Huyện Bình Gia 22.07281000 106.30410000 Lạng Sơn Vietnam
96 Huyện Bắc Sơn 21.83801000 106.27690000 Lạng Sơn Vietnam
97 Huyện Cao Lộc 21.89857000 106.85435000 Lạng Sơn Vietnam
98 Huyện Chi Lăng 21.67602000 106.62925000 Lạng Sơn Vietnam
99 Huyện Hũu Lũng 21.54474000 106.34386000 Lạng Sơn Vietnam
100 Huyện Vặn Quan 21.83333000 106.54942000 Lạng Sơn Vietnam
101 Lạng Sơn 21.85264000 106.76101000 Lạng Sơn Vietnam
102 Cần Giuộc 10.60857000 106.67135000 Long An Vietnam
103 Huyện Đức Hòa 10.87838000 106.42422000 Long An Vietnam
104 Huyện Đức Huệ 10.86473000 106.25914000 Long An Vietnam
105 Huyện Bến Lức 10.68858000 106.45484000 Long An Vietnam
106 Huyện Cần Đước 10.54148000 106.59636000 Long An Vietnam
107 Huyện Cần Giuộc 10.57742000 106.67279000 Long An Vietnam
108 Huyện Châu Thành 10.45214000 106.49015000 Long An Vietnam
109 Huyện Mộc Hóa 10.75166000 106.01729000 Long An Vietnam
110 Huyện Tân Hưng 10.83380000 105.68848000 Long An Vietnam
111 Huyện Tân Thạnh 10.60351000 105.96576000 Long An Vietnam
112 Huyện Tân Trụ 10.53182000 106.51644000 Long An Vietnam
113 Huyện Thạnh Hóa 10.66667000 106.16667000 Long An Vietnam
114 Huyện Thủ Thừa 10.65639000 106.34580000 Long An Vietnam
115 Huyện Vĩnh Hưng 10.88299000 105.80364000 Long An Vietnam
116 Tân An 10.53589000 106.41366000 Long An Vietnam
117 Huyện Ý Yên 20.31669000 106.02327000 Nam Định Vietnam
118 Huyện Giao Thủy 20.25706000 106.46245000 Nam Định Vietnam
119 Huyện Hải Hậu 20.15057000 106.27161000 Nam Định Vietnam
120 Huyện Mỹ Lộc 20.46079000 106.12319000 Nam Định Vietnam
121 Huyện Nam Trực 20.34106000 106.20821000 Nam Định Vietnam
122 Huyện Nghĩa Hưng 20.10598000 106.17345000 Nam Định Vietnam
123 Huyện Trực Ninh 20.25690000 106.24582000 Nam Định Vietnam
124 Huyện Vụ Bản 20.37705000 106.09707000 Nam Định Vietnam
125 Nam Định 20.43389000 106.17729000 Nam Định Vietnam
126 Huyện Anh Sơn 18.92902000 105.08294000 Nghệ An Vietnam
127 Huyện Đô Lương 18.89259000 105.34027000 Nghệ An Vietnam
128 Huyện Con Cuông 19.03898000 104.80353000 Nghệ An Vietnam
129 Huyện Diễn Châu 18.98892000 105.57625000 Nghệ An Vietnam
130 Huyện Hưng Nguyên 18.67811000 105.62523000 Nghệ An Vietnam
131 Huyện Kỳ Sơn 19.42397000 104.22199000 Nghệ An Vietnam
132 Huyện Nam Đàn 18.67041000 105.52575000 Nghệ An Vietnam
133 Huyện Nghĩa Đàn 19.38234000 105.44072000 Nghệ An Vietnam
134 Huyện Nghi Lộc 18.83131000 105.62411000 Nghệ An Vietnam
135 Huyện Quế Phong 19.70177000 104.87913000 Nghệ An Vietnam
136 Huyện Quỳ Châu 19.55707000 105.09173000 Nghệ An Vietnam
137 Huyện Quỳ Hợp 19.32514000 105.16009000 Nghệ An Vietnam
138 Huyện Quỳnh Lưu 19.22717000 105.64354000 Nghệ An Vietnam
139 Huyện Thanh Chương 18.73929000 105.24053000 Nghệ An Vietnam
140 Huyện Tương Dương 19.30979000 104.57788000 Nghệ An Vietnam
141 Huyện Yên Thành 19.02724000 105.43649000 Nghệ An Vietnam
142 Vinh 18.67337000 105.69232000 Nghệ An Vietnam
143 Yên Vinh 18.66667000 105.66667000 Nghệ An Vietnam
144 Huyện Hoa Lư 20.25391000 105.90789000 Ninh Bình Vietnam
145 Huyện Kim Sơn 20.06034000 106.09863000 Ninh Bình Vietnam
146 Huyện Nho Quan 20.27606000 105.75442000 Ninh Bình Vietnam
147 Huyện Yên Khánh 20.19017000 106.09605000 Ninh Bình Vietnam
148 Huyện Yên Mô 20.12984000 106.00199000 Ninh Bình Vietnam
149 Ninh Bình 20.25809000 105.97965000 Ninh Bình Vietnam
150 Phan Rang-Tháp Chàm 11.56432000 108.98858000 Ninh Thuận Vietnam
151 Huyện Đoan Hùng 21.61776000 105.16110000 Phú Thọ Vietnam
152 Huyện Cẩm Khê 21.40683000 105.09845000 Phú Thọ Vietnam
153 Huyện Hạ Hòa 21.57763000 104.99464000 Phú Thọ Vietnam
154 Huyện Thanh Ba 21.47816000 105.15881000 Phú Thọ Vietnam
155 Huyện Yên Lập 21.35569000 105.00493000 Phú Thọ Vietnam
156 Huyen Lam Thao 21.29971000 105.31119000 Phú Thọ Vietnam
157 Thành Phố Việt Trì 21.32958000 105.39217000 Phú Thọ Vietnam
158 Thị xã Phú Thọ 21.41664000 105.23636000 Phú Thọ Vietnam
159 Việt Trì 21.32274000 105.40198000 Phú Thọ Vietnam
160 Huyện Sông Hinh 12.91667000 108.91667000 Phú Yên Vietnam
161 Huyện Sơn Hòa 13.15868000 108.97281000 Phú Yên Vietnam
162 Sông Cầu 13.45560000 109.22348000 Phú Yên Vietnam
163 Tuy Hòa 13.09546000 109.32094000 Phú Yên Vietnam
164 Huyện Lệ Thủy 17.11239000 106.70471000 Quảng Bình Vietnam
165 Huyện Quảng Ninh 17.27067000 106.51387000 Quảng Bình Vietnam
166 Huyện Quảng Trạch 17.83447000 106.36705000 Quảng Bình Vietnam
167 Huyện Tuyên Hóa 17.91323000 106.02678000 Quảng Bình Vietnam
168 Kwang Binh 17.46885000 106.62226000 Quảng Bình Vietnam
169 Hội An 15.87944000 108.33500000 Quảng Nam Vietnam
170 Huyện Đại Lộc 15.83721000 107.97894000 Quảng Nam Vietnam
171 Huyện Điện Bàn 15.89917000 108.22470000 Quảng Nam Vietnam
172 Huyện Duy Xuyên 15.78970000 108.20247000 Quảng Nam Vietnam
173 Huyện Hiệp Đức 15.53857000 108.09539000 Quảng Nam Vietnam
174 Huyện Nam Giang 15.63201000 107.60267000 Quảng Nam Vietnam
175 Huyện Núi Thành 15.43345000 108.57438000 Quảng Nam Vietnam
176 Huyện Phước Sơn 15.38806000 107.85766000 Quảng Nam Vietnam
177 Huyện Tiên Phước 15.47090000 108.28257000 Quảng Nam Vietnam
178 Huyện Trà My 15.25000000 108.08333000 Quảng Nam Vietnam
179 Tam Kỳ 15.57364000 108.47403000 Quảng Nam Vietnam
180 Huyện Đức Phổ 14.78000000 108.97857000 Quảng Ngãi Vietnam
181 Huyện Ba Tơ 14.73973000 108.69326000 Quảng Ngãi Vietnam
182 Huyện Bình Sơn 15.31899000 108.76383000 Quảng Ngãi Vietnam
183 Huyện Lý Sơn 15.40608000 109.09707000 Quảng Ngãi Vietnam
184 Huyện Mộ Đức 14.95515000 108.88841000 Quảng Ngãi Vietnam
185 Huyện Minh Long 14.95375000 108.67724000 Quảng Ngãi Vietnam
186 Huyện Nghĩa Hành 14.98712000 108.80036000 Quảng Ngãi Vietnam
187 Huyện Sơn Hà 14.98427000 108.53643000 Quảng Ngãi Vietnam
188 Huyện Sơn Tây 14.96392000 108.36419000 Quảng Ngãi Vietnam
189 Huyện Sơn Tịnh 15.19090000 108.74295000 Quảng Ngãi Vietnam
190 Huyện Trà Bồng 15.23752000 108.52633000 Quảng Ngãi Vietnam
191 Huyện Tư Nghĩa 15.09499000 108.77053000 Quảng Ngãi Vietnam
192 Quảng Ngãi 15.12047000 108.79232000 Quảng Ngãi Vietnam
193 Cẩm Phả 21.01004000 107.27345000 Quảng Ninh Vietnam
194 Cẩm Phả Mines 21.01667000 107.30000000 Quảng Ninh Vietnam
195 Hạ Long 20.95045000 107.07336000 Quảng Ninh Vietnam
196 Huyện Đông Triều 21.11043000 106.59662000 Quảng Ninh Vietnam
197 Huyện Đầm Hà 21.39689000 107.56175000 Quảng Ninh Vietnam
198 Huyện Ba Chẽ 21.29503000 107.19298000 Quảng Ninh Vietnam
199 Huyện Bình Liêu 21.54389000 107.44047000 Quảng Ninh Vietnam
200 Huyện Cô Tô 21.05418000 107.80698000 Quảng Ninh Vietnam