Mostly asked questions which must know everyone to increase their general knowledge about the world cities
List of world's latest cities by their respective states, countries as well as information about latitude and longitude of each city.
following list gives the answers of all questions which are asked above
Alphabetical Position | City | Latitude | Longitude | States/Province | Country |
---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hải Hà | 21.49537000 | 107.66790000 | Quảng Ninh | Vietnam |
2 | Huyện Hoành Bồ | 21.11888000 | 107.03149000 | Quảng Ninh | Vietnam |
3 | Huyện Tiên Yên | 21.37571000 | 107.37468000 | Quảng Ninh | Vietnam |
4 | Huyện Vân Đồn | 21.04921000 | 107.50971000 | Quảng Ninh | Vietnam |
5 | Móng Cái | 21.52471000 | 107.96619000 | Quảng Ninh | Vietnam |
6 | Thành Phố Uông Bí | 21.03433000 | 106.77049000 | Quảng Ninh | Vietnam |
7 | Ðông Hà | 16.81625000 | 107.10031000 | Quảng Trị | Vietnam |
8 | Huyện Đa Krông | 16.55543000 | 106.97208000 | Quảng Trị | Vietnam |
9 | Huyện Cam Lộ | 16.79335000 | 106.96175000 | Quảng Trị | Vietnam |
10 | Huyện Gio Linh | 16.91667000 | 107.00000000 | Quảng Trị | Vietnam |
11 | Huyện Hải Lăng | 16.67574000 | 107.23388000 | Quảng Trị | Vietnam |
12 | Huyện Hướng Hóa | 16.70132000 | 106.67036000 | Quảng Trị | Vietnam |
13 | Huyện Triệu Phong | 16.78132000 | 107.16034000 | Quảng Trị | Vietnam |
14 | Huyện Vĩnh Linh | 17.01600000 | 106.93384000 | Quảng Trị | Vietnam |
15 | Huyện Kế Sách | 9.81771000 | 105.94190000 | Sóc Trăng | Vietnam |
16 | Huyện Long Phú | 9.63715000 | 106.08226000 | Sóc Trăng | Vietnam |
17 | Huyện Mỹ Tú | 9.60849000 | 105.80681000 | Sóc Trăng | Vietnam |
18 | Huyện Mỹ Xuyên | 9.44200000 | 105.88546000 | Sóc Trăng | Vietnam |
19 | Huyện Thạnh Trị | 9.46939000 | 105.71196000 | Sóc Trăng | Vietnam |
20 | Huyen Nga Nam | 9.56127000 | 105.59476000 | Sóc Trăng | Vietnam |
21 | Sóc Trăng | 9.59995000 | 105.97193000 | Sóc Trăng | Vietnam |
22 | Huyện Bắc Yên | 21.25042000 | 104.38501000 | Sơn La | Vietnam |
23 | Huyện Mai Sơn | 21.15884000 | 104.04821000 | Sơn La | Vietnam |
24 | Huyện Mộc Châu | 21.83333000 | 104.75000000 | Sơn La | Vietnam |
25 | Huyện Mường La | 21.52960000 | 104.11113000 | Sơn La | Vietnam |
26 | Huyện Phù Yên | 21.21412000 | 104.68993000 | Sơn La | Vietnam |
27 | Huyện Quỳnh Nhai | 21.77224000 | 103.64920000 | Sơn La | Vietnam |
28 | Huyện Sông Mã | 21.06971000 | 103.68727000 | Sơn La | Vietnam |
29 | Huyện Thuận Châu | 21.42319000 | 103.64408000 | Sơn La | Vietnam |
30 | Huyện Yên Châu | 21.00500000 | 104.33264000 | Sơn La | Vietnam |
31 | Sơn La | 21.32560000 | 103.91882000 | Sơn La | Vietnam |
32 | Huyện Bến Cầu | 11.12889000 | 106.14296000 | Tây Ninh | Vietnam |
33 | Huyện Dương Minh Châu | 11.31833000 | 106.25697000 | Tây Ninh | Vietnam |
34 | Huyện Gò Dầu | 11.15737000 | 106.27307000 | Tây Ninh | Vietnam |
35 | Huyện Hòa Thành | 11.26706000 | 106.14486000 | Tây Ninh | Vietnam |
36 | Huyện Tân Châu | 11.58739000 | 106.28270000 | Tây Ninh | Vietnam |
37 | Huyện Trảng Bàng | 11.05720000 | 106.37539000 | Tây Ninh | Vietnam |
38 | Phú Khương | 11.28333000 | 106.13333000 | Tây Ninh | Vietnam |
39 | Tây Ninh | 11.31004000 | 106.09828000 | Tây Ninh | Vietnam |
40 | Bỉm Sơn | 20.07806000 | 105.86028000 | Thanh Hóa | Vietnam |
41 | Huyện Đông Sơn | 19.79742000 | 105.72465000 | Thanh Hóa | Vietnam |
42 | Huyện Bá Thước | 20.35767000 | 105.25301000 | Thanh Hóa | Vietnam |
43 | Huyện Cẩm Thủy | 20.19586000 | 105.46817000 | Thanh Hóa | Vietnam |
44 | Huyện Hà Trung | 20.02654000 | 105.81931000 | Thanh Hóa | Vietnam |
45 | Huyện Hậu Lộc | 19.93337000 | 105.88894000 | Thanh Hóa | Vietnam |
46 | Huyện Lang Chánh | 20.15926000 | 105.15071000 | Thanh Hóa | Vietnam |
47 | Huyện Mường Lát | 20.52763000 | 104.62941000 | Thanh Hóa | Vietnam |
48 | Huyện Nông Cống | 19.61376000 | 105.68279000 | Thanh Hóa | Vietnam |
49 | Huyện Nga Sơn | 20.01561000 | 105.98975000 | Thanh Hóa | Vietnam |
50 | Huyện Ngọc Lặc | 20.06777000 | 105.37386000 | Thanh Hóa | Vietnam |
51 | Huyện Như Thanh | 19.57798000 | 105.55616000 | Thanh Hóa | Vietnam |
52 | Huyện Như Xuân | 19.62527000 | 105.38856000 | Thanh Hóa | Vietnam |
53 | Huyện Quan Hóa | 20.47565000 | 104.95335000 | Thanh Hóa | Vietnam |
54 | Huyện Quan Sơn | 20.25758000 | 104.83416000 | Thanh Hóa | Vietnam |
55 | Huyện Quảng Xương | 19.70252000 | 105.79298000 | Thanh Hóa | Vietnam |
56 | Huyện Thọ Xuân | 19.93114000 | 105.48284000 | Thanh Hóa | Vietnam |
57 | Huyện Thiệu Hóa | 19.89713000 | 105.68144000 | Thanh Hóa | Vietnam |
58 | Huyện Thường Xuân | 19.93684000 | 105.24109000 | Thanh Hóa | Vietnam |
59 | Huyện Triệu Sơn | 19.82578000 | 105.58293000 | Thanh Hóa | Vietnam |
60 | Huyện Vĩnh Lộc | 20.03482000 | 105.65755000 | Thanh Hóa | Vietnam |
61 | Huyện Yên Định | 19.98666000 | 105.61482000 | Thanh Hóa | Vietnam |
62 | Thanh Hóa | 19.80000000 | 105.76667000 | Thanh Hóa | Vietnam |
63 | Huyện Ðông Hưng | 20.54388000 | 106.34090000 | Thái Bình | Vietnam |
64 | Huyện Hưng Hà | 20.59464000 | 106.21230000 | Thái Bình | Vietnam |
65 | Huyện Kiến Xương | 20.40081000 | 106.42032000 | Thái Bình | Vietnam |
66 | Huyện Quỳnh Phụ | 20.65095000 | 106.36359000 | Thái Bình | Vietnam |
67 | Huyện Thái Thụy | 20.53916000 | 106.51688000 | Thái Bình | Vietnam |
68 | Huyện Tiền Hải | 20.38465000 | 106.52882000 | Thái Bình | Vietnam |
69 | Huyện Vũ Thư | 20.43732000 | 106.26529000 | Thái Bình | Vietnam |
70 | Thái Bình | 20.45000000 | 106.34002000 | Thái Bình | Vietnam |
71 | Thái Nguyên | 21.59422000 | 105.84817000 | Thái Nguyên | Vietnam |
72 | Huế | 16.46190000 | 107.59546000 | Thừa Thiên-Huế | Vietnam |
73 | Huyện A Lưới | 16.23422000 | 107.30650000 | Thừa Thiên-Huế | Vietnam |
74 | Huyện Nam Đông | 16.12396000 | 107.69270000 | Thừa Thiên-Huế | Vietnam |
75 | Huyện Phú Lộc | 16.27066000 | 107.88545000 | Thừa Thiên-Huế | Vietnam |
76 | Huyện Phú Vang | 16.47007000 | 107.71458000 | Thừa Thiên-Huế | Vietnam |
77 | Huyện Phong Điền | 16.48769000 | 107.28889000 | Thừa Thiên-Huế | Vietnam |
78 | Huyện Quảng Ðiền | 16.57941000 | 107.49370000 | Thừa Thiên-Huế | Vietnam |
79 | Huyện Cai Lậy | 10.38943000 | 106.06774000 | Tiền Giang | Vietnam |
80 | Huyện Cái Bè | 10.38824000 | 105.94620000 | Tiền Giang | Vietnam |
81 | Huyện Châu Thành | 10.38600000 | 106.27311000 | Tiền Giang | Vietnam |
82 | Huyện Chợ Gạo | 10.37373000 | 106.44341000 | Tiền Giang | Vietnam |
83 | Huyện Gò Công Đông | 10.36784000 | 106.74592000 | Tiền Giang | Vietnam |
84 | Huyện Gò Công Tây | 10.34527000 | 106.59851000 | Tiền Giang | Vietnam |
85 | Huyện Tân Phước | 10.51489000 | 106.23312000 | Tiền Giang | Vietnam |
86 | Mỹ Tho | 10.36004000 | 106.35996000 | Tiền Giang | Vietnam |
87 | Thành Phố Mỹ Tho | 10.36221000 | 106.36824000 | Tiền Giang | Vietnam |
88 | Thị Xã Gò Công | 10.40005000 | 106.65847000 | Tiền Giang | Vietnam |
89 | Huyện Càng Long | 9.95883000 | 106.21395000 | Trà Vinh | Vietnam |
90 | Huyện Cầu Kè | 9.86738000 | 106.07916000 | Trà Vinh | Vietnam |
91 | Huyện Cầu Ngang | 9.77186000 | 106.43654000 | Trà Vinh | Vietnam |
92 | Huyện Tiểu Cần | 9.80350000 | 106.20594000 | Trà Vinh | Vietnam |
93 | Huyện Trà Cú | 9.69706000 | 106.29423000 | Trà Vinh | Vietnam |
94 | Trà Vinh | 9.94719000 | 106.34225000 | Trà Vinh | Vietnam |
95 | Huyện Chiêm Hóa | 22.17895000 | 105.27671000 | Tuyên Quang | Vietnam |
96 | Huyện Hàm Yên | 22.10935000 | 105.01630000 | Tuyên Quang | Vietnam |
97 | Huyện Lâm Bình | 22.46411000 | 105.21903000 | Tuyên Quang | Vietnam |
98 | Huyện Na Hang | 22.47522000 | 105.48380000 | Tuyên Quang | Vietnam |
99 | Huyện Sơn Dương | 21.63623000 | 105.38901000 | Tuyên Quang | Vietnam |
100 | Huyện Yên Sơn | 21.88363000 | 105.27656000 | Tuyên Quang | Vietnam |
101 | Tuyên Quang | 21.82356000 | 105.21424000 | Tuyên Quang | Vietnam |
102 | Huyện Long Hồ | 10.21640000 | 105.98483000 | Vĩnh Long | Vietnam |
103 | Huyện Mang Thít | 10.18731000 | 106.07472000 | Vĩnh Long | Vietnam |
104 | Huyện Tam Bình | 10.08127000 | 105.95352000 | Vĩnh Long | Vietnam |
105 | Huyện Trà Ôn | 9.97522000 | 106.00957000 | Vĩnh Long | Vietnam |
106 | Huyện Vũng Liêm | 10.08717000 | 106.16038000 | Vĩnh Long | Vietnam |
107 | Vĩnh Long | 10.25369000 | 105.97220000 | Vĩnh Long | Vietnam |
108 | Huyện Bình Xuyên | 21.30561000 | 105.66225000 | Vĩnh Phúc | Vietnam |
109 | Huyện Tam Đảo | 21.45690000 | 105.59460000 | Vĩnh Phúc | Vietnam |
110 | Huyện Tam Dương | 21.36189000 | 105.55690000 | Vĩnh Phúc | Vietnam |
111 | Huyện Yên Lạc | 21.21845000 | 105.57586000 | Vĩnh Phúc | Vietnam |
112 | Vĩnh Yên | 21.30891000 | 105.60489000 | Vĩnh Phúc | Vietnam |
113 | Huyện Lục Yên | 22.10235000 | 104.72538000 | Yên Bái | Vietnam |
114 | Huyện Mù Cang Chải | 21.78815000 | 104.11998000 | Yên Bái | Vietnam |
115 | Huyện Trạm Tấu | 21.48553000 | 104.42756000 | Yên Bái | Vietnam |
116 | Huyện Trấn Yên | 21.66586000 | 104.79702000 | Yên Bái | Vietnam |
117 | Huyện Văn Chấn | 21.55722000 | 104.64038000 | Yên Bái | Vietnam |
118 | Huyện Văn Yên | 21.90022000 | 104.56669000 | Yên Bái | Vietnam |
119 | Yên Bái | 21.72288000 | 104.91130000 | Yên Bái | Vietnam |
120 | Aden | 12.77944000 | 45.03667000 | 'Adan Governorate | Yemen |
121 | Al Buraiqeh | 12.80377000 | 44.77615000 | 'Adan Governorate | Yemen |
122 | Al Mansura | 12.85320000 | 44.97240000 | 'Adan Governorate | Yemen |
123 | Al Mualla | 12.65843000 | 43.42743000 | 'Adan Governorate | Yemen |
124 | Ash Shaikh Outhman | 12.88640000 | 45.01560000 | 'Adan Governorate | Yemen |
125 | Attawahi | 12.77410000 | 44.99410000 | 'Adan Governorate | Yemen |
126 | Craiter | 12.77310000 | 45.03810000 | 'Adan Governorate | Yemen |
127 | Dar Sad | 12.90700000 | 44.97840000 | 'Adan Governorate | Yemen |
128 | Al Ashah | 16.32400000 | 43.78740000 | 'Amran Governorate | Yemen |
129 | Al Madan | 16.23280000 | 43.63900000 | 'Amran Governorate | Yemen |
130 | Al Qaflah | 16.33859000 | 43.70361000 | 'Amran Governorate | Yemen |
131 | As Sawd | 15.81340000 | 43.77700000 | 'Amran Governorate | Yemen |
132 | As Sudah | 15.96640000 | 43.77560000 | 'Amran Governorate | Yemen |
133 | ‘Amrān | 15.65940000 | 43.94385000 | 'Amran Governorate | Yemen |
134 | Bani Suraim | 16.12530000 | 43.96020000 | 'Amran Governorate | Yemen |
135 | Dhi Bin | 16.02760000 | 44.15150000 | 'Amran Governorate | Yemen |
136 | Habur Zulaymah | 16.03500000 | 43.73380000 | 'Amran Governorate | Yemen |
137 | Harf Sufyan | 16.41389000 | 43.98571000 | 'Amran Governorate | Yemen |
138 | Hooth | 16.28397000 | 43.97811000 | 'Amran Governorate | Yemen |
139 | Iyal Surayh | 15.71460000 | 43.99740000 | 'Amran Governorate | Yemen |
140 | Jabal Iyal Yazid | 15.77170000 | 43.90510000 | 'Amran Governorate | Yemen |
141 | Khamir | 15.97653000 | 43.93371000 | 'Amran Governorate | Yemen |
142 | Kharif | 15.84700000 | 44.08220000 | 'Amran Governorate | Yemen |
143 | Maswar | 15.59860000 | 43.69250000 | 'Amran Governorate | Yemen |
144 | Raydah | 15.74056000 | 44.05634000 | 'Amran Governorate | Yemen |
145 | Shahārah | 16.18000000 | 43.70942000 | 'Amran Governorate | Yemen |
146 | Suwayr | 16.06110000 | 43.62120000 | 'Amran Governorate | Yemen |
147 | Thula | 15.60100000 | 43.82520000 | 'Amran Governorate | Yemen |
148 | Aḩwar | 13.52019000 | 46.71367000 | Abyan Governorate | Yemen |
149 | Ahwar | 13.68530000 | 46.75560000 | Abyan Governorate | Yemen |
150 | Al Mahfad | 13.97050000 | 46.75600000 | Abyan Governorate | Yemen |
151 | Al Wade'a | 13.71360000 | 46.01220000 | Abyan Governorate | Yemen |
152 | Jawf al Maqbābah | 13.83783000 | 45.83488000 | Abyan Governorate | Yemen |
153 | Jayshan | 14.16620000 | 46.17230000 | Abyan Governorate | Yemen |
154 | Khanfir | 13.42049000 | 45.68707000 | Abyan Governorate | Yemen |
155 | Lawdar | 13.80590000 | 45.80080000 | Abyan Governorate | Yemen |
156 | Mūdīyah | 13.92840000 | 46.08254000 | Abyan Governorate | Yemen |
157 | Mudiyah | 13.90960000 | 46.21960000 | Abyan Governorate | Yemen |
158 | Rasad | 13.72310000 | 45.28140000 | Abyan Governorate | Yemen |
159 | Sarar | 13.58300000 | 45.35080000 | Abyan Governorate | Yemen |
160 | Sibah | 13.80910000 | 45.40230000 | Abyan Governorate | Yemen |
161 | Zingibar | 13.13420000 | 45.43040000 | Abyan Governorate | Yemen |
162 | Zinjibār | 13.12871000 | 45.38073000 | Abyan Governorate | Yemen |
163 | Al A'rsh | 14.36560000 | 44.77780000 | Al Bayda' Governorate | Yemen |
164 | Al Bayḑā’ | 13.93666000 | 45.54822000 | Al Bayda' Governorate | Yemen |
165 | Al Bayda | 13.98523000 | 45.57272000 | Al Bayda' Governorate | Yemen |
166 | Al Bayda City | 13.98490000 | 45.55660000 | Al Bayda' Governorate | Yemen |
167 | Al Malagim | 14.36540000 | 45.38510000 | Al Bayda' Governorate | Yemen |
168 | Al Quraishyah | 14.60500000 | 44.88960000 | Al Bayda' Governorate | Yemen |
169 | Ar Ryashyyah | 14.24240000 | 44.77540000 | Al Bayda' Governorate | Yemen |
170 | As Sawadiyah | 14.45198000 | 45.36973000 | Al Bayda' Governorate | Yemen |
171 | As Sawma'ah | 14.16670000 | 45.83110000 | Al Bayda' Governorate | Yemen |
172 | Ash Sharafayn | 14.30697000 | 45.12634000 | Al Bayda' Governorate | Yemen |
173 | At Taffah | 14.19830000 | 45.35810000 | Al Bayda' Governorate | Yemen |
174 | Az Zahir | 13.99180000 | 45.42180000 | Al Bayda' Governorate | Yemen |
175 | Dhi Na'im | 14.11110000 | 45.46420000 | Al Bayda' Governorate | Yemen |
176 | Maswarah | 14.40270000 | 45.70330000 | Al Bayda' Governorate | Yemen |
177 | Mukayras | 14.03200000 | 45.79640000 | Al Bayda' Governorate | Yemen |
178 | Na'man | 14.59390000 | 45.52860000 | Al Bayda' Governorate | Yemen |
179 | Nati' | 14.55390000 | 45.58500000 | Al Bayda' Governorate | Yemen |
180 | Radā‘ | 14.34000000 | 44.90874000 | Al Bayda' Governorate | Yemen |
181 | Radman Al Awad | 14.48360000 | 45.27440000 | Al Bayda' Governorate | Yemen |
182 | Sabah | 14.27590000 | 44.67000000 | Al Bayda' Governorate | Yemen |
183 | Wald Rabi' | 14.55574000 | 44.90596000 | Al Bayda' Governorate | Yemen |
184 | Aş Şalīf | 15.30755000 | 42.67107000 | Al Hudaydah Governorate | Yemen |
185 | Ad Dahi | 15.22320000 | 43.19350000 | Al Hudaydah Governorate | Yemen |
186 | Ad Durayhimi | 14.60460000 | 43.07180000 | Al Hudaydah Governorate | Yemen |
187 | Al Ḩudaydah | 14.79781000 | 42.95452000 | Al Hudaydah Governorate | Yemen |
188 | Al Garrahi | 14.10580000 | 43.40940000 | Al Hudaydah Governorate | Yemen |
189 | Al Hajjaylah | 14.99070000 | 43.58230000 | Al Hudaydah Governorate | Yemen |
190 | Al Hali | 14.82500000 | 43.00140000 | Al Hudaydah Governorate | Yemen |
191 | Al Hawak | 14.76010000 | 42.99780000 | Al Hudaydah Governorate | Yemen |
192 | Al Mansuriyah | 14.69030000 | 43.36820000 | Al Hudaydah Governorate | Yemen |
193 | Al Marawi'ah | 14.83460000 | 43.19650000 | Al Hudaydah Governorate | Yemen |
194 | Al Mighlaf | 15.31110000 | 43.18360000 | Al Hudaydah Governorate | Yemen |
195 | Al Mina | 14.80775000 | 42.93732000 | Al Hudaydah Governorate | Yemen |
196 | Al Munirah | 15.35280000 | 42.90620000 | Al Hudaydah Governorate | Yemen |
197 | Al Qanawis | 15.49206000 | 43.13782000 | Al Hudaydah Governorate | Yemen |
198 | Alluheyah | 15.63628000 | 42.87157000 | Al Hudaydah Governorate | Yemen |
199 | As Salif | 15.22882000 | 42.72542000 | Al Hudaydah Governorate | Yemen |
200 | As Sukhnah | 14.74840000 | 43.33420000 | Al Hudaydah Governorate | Yemen |